--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stunt woman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
altercate
:
cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩuto altercate with someone about a trifle cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
+
cinnamon bread
:
bánh mỳ nho vị quế
+
blind drunk
:
rất say, say mềm, say túy lúy
+
chide
:
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
+
làu bàu
:
to grumble